HDD Seagate SkyHawk 6TB 3.5 inch SATA III 256MB Cache 5400RPM ST6000VX001
Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: Seagate
Dòng sản phẩm: HDD
Hãng sản xuất: SEAGATE
Tình trạng: Mới 100% - Fullbox
Bảo hành : 36 Tháng
4,250,000₫
- Seagate Skyhawk là dòng ổ cứng được thiết kế chuyên dụng cho hệ thống Camera. Thông mình, an toàn và bền bỉ, dòng sản phẩm này đáp ứng tốt cho nhu cầu thu và lưu video 24/7, chịu tải tốt hơn gấp 3 lần so với HDD desktop thông thưởng.
- Chân cắm sata3 thông dụng.
Hãng sản xuất | Seagate |
Mẫu | Skyhawk |
Dung lượng | 6TB |
Chuẩn kết nối | Sata 6 Gb/s |
Bộ nhớ đệm (MB) | 64 MB |
Số camera hỗ trợ | 64 |
Công suất hoạt động trung bình (W) | 5,6 w |
Bộ cảm biến dung lắc R/V | có |
Số lượng khay | 8 khay |
Kích thước | 3.5 inch |
Số Byte trên mỗi Sector | 512 (logical) / 4096 (physical) |
Mật độ ghi tối đa | 2089kBPI |
Mật độ Track | 388ktracks/in |
Mật độ vùng | 810Gb/in2 |
Tốc độ truyền dữ liệu (Mb/s max) | 2107Mb/s |
Tốc độ đọc tối đa | 190MB/s |
Tốc độ truyền dữ liệu I / O (MB / s max) | 600MB/s |
Hỗ trợ chế độ truyền dữ liệu ATA | Chế độ PIO 0-4 Chế độ Multiword DMA 0-2 Chế độ Ultra DMA 0-6 |
Cao (mm/in) X | 26.1mm / 1.028 in |
Rộng (mm/in) Y | 101.6mm /4.010 in |
Dày (mm/in) Z | 146.99mm / 5.787 in |
Trọng lượng (g/lb) | 635g / 1.345lb |
Độ trễ trung bình | 5.1ms |
Độ ghi trung bình | <12.0ms |
Độ đọc trung bình | <12.0ms |
Điện áp lúc khởi động, Tối đa (5 V) | 1.8 A |
Dung sai điện thế (theo công bố ) | 5V: ±5% 12V: ±10% |
Nhiệt độ bảo quản (môi trường °C) | –40° to 70°C |
Nhiệt độ môi trường lúc hoạt động | 5° to 70°C |
Biên độ nhiệt | 20 ° C / giờ tối đa (hoạt động) 30 ° C mỗi giờ (không hoạt động) |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 90% (lúc hoạt động) 5% đến 95% (lúc bảo quản) |
Biên độ của độ ẩm tương đối | 30% trên giờ |
Nhiệt độ môi trường khí hậu ẩm | 26°C tối đa (lúc hoạt động) 29°C tối đa (lúc bảo quản) |
Độ cao, hoạt động | –304m to 3048m (–1000 ft to 10,000 ft) |
Độ cao, bảo quản (Dưới mức nước biển trung bình, tối đa) | –304m to12,192m (–1000ft to 40,000+ ft) |
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động | 400 Gs tại 2 ms tối đa |
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động | 70 Gs at 2ms |
Chống chịu va đập Shock lúc bảo quản | 250 Gs at 2ms |
Chu kỳ Nạp – Ngắt | 300,000 tại 25°C, 50% rel. Độ ẩm |
Hỗ trợ tháo cắm nóng | trên chuẩn cắm Serial ATA Revision 3.2 specification |
Đánh giá lượng công việc | Tỷ lệ công việc bình quân hàng năm Giới hạn tỷ lệ trung bình của khối lượng công việc hàng năm là |
Điện áp cho phép | 5V ± 5% |
Âm vực học lúc nghỉ | 2.3 bels (khoảng) 2.4 bels (tối đa) |
Âm vực học lúc hoạt động | 2.5 bels (khoảng) 2.6 bels (tối đa) |
Tuổi thọ trung bình | 1.000.000 Giờ |